ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ám chỉ" 1件

ベトナム語 ám chỉ
日本語 ほのめかす
例文
Anh ta ám chỉ điều gì đó.
彼は何かをほのめかした。
マイ単語

類語検索結果 "ám chỉ" 3件

ベトナム語 chăm chỉ
button1
日本語 真面目な
まめな
例文
Anh ấy học rất chăm chỉ.
彼は勤勉に勉強する。
マイ単語
ベトナム語 mức điểm tham chiếu
button1
日本語 基準点数
マイ単語
ベトナム語 cam chịu
日本語 甘んじる
例文
Anh ta cam chịu số phận.
彼は運命を甘んじて受け入れた。
マイ単語

フレーズ検索結果 "ám chỉ" 12件

luyện tập chăm chỉ
真面目に練習する
Người Việt rất chăm chỉ trong lao động
ベトナム人は労働に対してとてもまじめです
Ở Việt Nam chỉ sử dụng tiền giấy
ベトナムでは紙幣のみ使っている
Anh ấy học rất chăm chỉ.
彼は勤勉に勉強する。
Thực tập sinh nông nghiệp làm việc chăm chỉ.
農業実習生は一生懸命働く。
Công ty cắt giảm chi phí tiêu hao vật tư.
会社は消耗費を削減する。
cắt giảm chi phí
経費を削減する
Cung Xử Nữ nổi tiếng là người tỉ mỉ và chăm chỉ.
乙女座の人は細かくて勤勉だ。
Học trò chăm chỉ học bài.
生徒は一生懸命勉強している。
Công ty quyết định cắt giảm chi phí.
会社は費用を削減することにした。
Anh ta ám chỉ điều gì đó.
彼は何かをほのめかした。
Anh ta cam chịu số phận.
彼は運命を甘んじて受け入れた。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |